Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légendaire
Jump to user comments
tính từ
  • (theo) truyền thuyết
    • Personnages légendaires
      nhân vật truyền thuyết
  • đã đi vào truyền thuyết, nổi tiếng
    • Le chapeau légendaire de Napoléon
      chiếc mũ nổi tiếng của Na-pô-lê-ông
danh từ giống đực
  • tác giả truyền thuyết
  • tập truyền thuyết
Related words
Related search result for "légendaire"
Comments and discussion on the word "légendaire"