Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légèrement
Jump to user comments
phó từ
  • nhẹ
    • Armé légèrement
      vũ trang nhẹ
  • nhẹ nhàng
    • Marcher légèrement
      bước nhẹ nhàng
  • hơi
    • Légèrement plus petit
      hơi nhỏ hơn
  • bộp chộp, nhẹ dạ
    • Agir légèrement
      hành động bộp chộp
Related search result for "légèrement"
Comments and discussion on the word "légèrement"