Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lâm in Vietnamese - French dictionary
cận lâm sàng
chúa sơn lâm
giáng lâm
hàm lâm viện
hàn lâm
kiểm lâm
lâm
lâm bồn
lâm bệnh
lâm bịnh
lâm chung
lâm dâm
lâm học
lâm khẩn
lâm li
lâm nạn
lâm nghiệp
lâm nguy
lâm râm
lâm sàng
lâm sàng học
lâm sản
lâm sự
lâm sơn
lâm thâm
lâm thời
lâm thổ sản
lâm trận
lâm trường
lâm tuyền
nông lâm
nho lâm
sâm lâm
sĩ lâm
sơn lâm
tiếu lâm
viện hàn lâm