Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lâm bệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bị mắc bệnh: Cụ đang lâm bệnh Công rằng chớ hỏi thêm phiền, Trước đà lâm bệnh hoàng truyền xa chơi (Lục Vân Tiên).
Comments and discussion on the word "lâm bệnh"