Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
know-how
/'nouhau/
Jump to user comments
danh từ
  • sự biết làm; khả năng biết làm thế nào
  • bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất
Comments and discussion on the word "know-how"