Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
knee-breeches
/'ni:,britʃiz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc)
Related search result for "knee-breeches"
Comments and discussion on the word "knee-breeches"