Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kinh nguyệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hiện tượng của phụ nữ trong thời kỳ có khả năng sinh nở, cứ hằng tháng dạ con ra huyết một lần.
Related search result for "kinh nguyệt"
Comments and discussion on the word "kinh nguyệt"