Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kia in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
kiến giải
kiến hiệu
kiến lập
kiến nghị
kiến quốc
kiến tạo
kiến tập
kiến thức
kiến thiết
kiến trúc
kiến trúc sư
kiến văn
kiếng
kiếp
kiếp người
kiếp trước
kiết
kiết cú
kiết xác
kiếu
kiếu bệnh
kiếu từ
kiềm
kiềm chế
kiềm hoá
kiềm hoả
kiềm tính
kiềm tỏa
kiền
kiền khôn
kiềng
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều hối
kiều mạch
kiều nhi
kiều nương
kiểm
kiểm điểm
kiểm chứng
kiểm dịch
kiểm duyệt
kiểm học
kiểm kê
kiểm lâm
kiểm nghiệm
kiểm phiếu
kiểm sát
kiểm sát trưởng
kiểm soát
kiểm soát viên
kiểm thảo
kiểm tra
kiểng
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kiệm
kiệm ước
kiện
kiện cáo
kiện khang
kiện nhi
kiện tụng
kiện toàn
kiện tướng
kiệt
kiệt lực
kiệt quệ
kiệt sức
kiệt tác
kiệt xuất
kiệu
kiễng
làm kiêu
làm kiểu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last