Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ki in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
á kim
ấn kiếm
ổ kiến
ý kiến
ăn kiêng
đao kiếm
đào kiểm
đáng kiếp
đế kinh
định kiến
đớn kiếp
độ kinh
đi kiết
điều kiện
đoản kiếm
đơn kiện
đương kim
bác cổ thông kim
bán phong kiến
bạch kim
bảo kiếm
bố kinh
bệ kiến
biểu kiến
bưu kiện
cao kiến
cánh kiến
cánh kiến trắng
cấu kiện
cần kiệm
cầu kinh
cận kim
chấp kinh
chấp kinh tòng quyền
chứng kiến
dữ kiện
dự kiến
dệt kim
diện kiến
duyên kiếp
gõ kiến
giấy trang kim
giọng kim
giun kim
hành kinh
hào kiệt
hôm kia
hạnh kiểm
hầu kiện
hỏng kiểu
hợp kim
hồi kinh
hội kiến
hoàng kim
ka ki
kênh kiệu
keo kiệt
khang kiện
khánh kiệt
khốn kiếp
ki
kia
kia kìa
kiêm
kiêm ái
kiêm dụng
kiêm nhiệm
kiên định
kiên cố
kiên chí
kiên gan
kiên nghị
kiên nhẫn
kiên quyết
kiên tâm
kiên tín
kiên trì
kiên trinh
kiên trung
kiêng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last