Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khổ dịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. dịch: việc bắt phải làm) Việc khó nhọc bắt người có tội phải làm: Cụ Phan Chu Trinh đã từng phải làm khổ dịch ở Côn-đảo.
Comments and discussion on the word "khổ dịch"