Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khảo chứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kiểm tra chứng cớ hoặc những lài liệu về một sự việc.
Related search result for "khảo chứng"
Comments and discussion on the word "khảo chứng"