Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
không
Jump to user comments
version="1.0"?>
air
zéro
néant
vide
ne... pas; non; sans
Related search result for
"không"
Words pronounced/spelled similarly to
"không"
:
kháng
khăng
khằng
khẳng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
khoắng
more...
Words contain
"không"
:
ở không
ăn không
để không
độ không
bằng không
bỏ không
bỗng không
buồng không
bơm chân không
cầu hàng không
more...
Comments and discussion on the word
"không"