Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
khía cạnh
Jump to user comments
 
  • Angle
    • Xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp
      To consider every angle of problem before putting forward a solution
Comments and discussion on the word "khía cạnh"