Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kháng độc tố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (y) Chất có khả năng loại trừ tác dụng gây bệnh của chất độc để bảo vệ cơ thể: Kháng độc tố bạch hầu.
Comments and discussion on the word "kháng độc tố"