Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
keynesian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới John Maynard Keynes, hay các học thuyết kinh tế của ông
Noun
  • người ủng hộ các học thuyết kinh tế của John Maynard Keynes
Comments and discussion on the word "keynesian"