Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Kechuan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người Quechua, hay ngôn ngữ của họ
Noun
  • ngôn ngữ của người Quechua
Related words
Related search result for "Kechuan"
Comments and discussion on the word "Kechuan"