French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (kỹ thuật) lễ kỷ niệm năm mươi năm (ngày cưới, ngày nhậm chức...)
- (tôn giáo) sự đại xá; năm đại xá; lễ đại xá (đạo Thiên Chúa)
- (tôn giáo) khánh tiết (năm mươi năm một lần, theo đạo Do Thái)