Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jitney
/'dʤitni/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • đồng năm xu
  • xe buýt hạng rẻ tiền
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém
nội động từ
  • đi ô tô buýt hạng rẻ tiền
Comments and discussion on the word "jitney"