Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jim-dandy
/'dʤim'dændi/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại)
Comments and discussion on the word "jim-dandy"