Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jettison
/'dʤetisn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
  • (nghĩa bóng) sự vứt bỏ
ngoại động từ
  • vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)
  • (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)
Comments and discussion on the word "jettison"