Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jelly-fish
/'dʤelifiʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con sứa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược
Related search result for "jelly-fish"
Comments and discussion on the word "jelly-fish"