Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jardinet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vườn nhỏ
  • khoang ướp cá (trên tàu đánh cá)
  • lùm cành cài bẫy (để đánh bắt thú vật nhỏ)
Comments and discussion on the word "jardinet"