Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for jail-bird in Vietnamese - English dictionary
rũ tù
sống mái
hót
ăn sương
bỏ tù
tống giam
ngục tối
nhà đá
ngồi tù
lao tù
cầm tù
nhà tù
chim
hạ ngục
rục xương
ngục
khám
bỏ
lao
sải cánh
bay lượn
bạch yến
mai hoa
hoàng yến
lót ổ
mào
lườn
nặng vía
diều
Duy Tân
bay chuyền
mạt
khôn lẽ
dò
si tình
mái
lạc đàn
sã cánh
cà kheo
cánh
mớm
bẫy
cao
choé