Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
jacquard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành dệt) máy Giắc-ca, máy ngành dệt cải hoa
  • (ngành dệt) vải cải hoa
  • (ngành dệt) áo len đan cải hoa
Comments and discussion on the word "jacquard"