Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jacob's ladder
/'dʤeikəbz'lædə/
Jump to user comments
danh từ
  • (kinh thánh) cái thang của Gia-cốp
  • (thông tục) thang dựng đứng khó trèo
  • (hàng hải) thang dây
  • (thực vật học) cây lá thang
Related search result for "jacob's ladder"
Comments and discussion on the word "jacob's ladder"