Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
jacksonian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Andrew Jackson, chức vụ tổng thống Mỹ, hay các quan niệm về dân chủ nhân dân của ông
Noun
  • người ủng hộ Andrew Jackson, hay các tư tưởng của ông
Comments and discussion on the word "jacksonian"