Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
itineracy
/ai'tinərəsi/ Cách viết khác : (itinerancy) /ai'tinərənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác
  • sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động
  • tập thể người đi hết nơi này đến nơi khác, tập thể lưu động
Comments and discussion on the word "itineracy"