Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
isotonic
Jump to user comments
Adjective
  • (thuộc hai hay nhiều cơ) đẳng trương
  • thuộc, liên quan tới sự co cơ đẳng trương
  • (âm nhạc) liên quan tới, có thang âm, gam có các quãng bằng nhau
  • (dung dịch) đồng áp suất thẩm thấu đẳng trương, đẳng áp thẩm thấu
Related words
Related search result for "isotonic"
Comments and discussion on the word "isotonic"