Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
isocline
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý học) đẳng nghiêng
  • (toán học) đẳng tà
danh từ giống cái
  • (toán học) đẳng tà
Comments and discussion on the word "isocline"