Jump to user comments
danh từ
- ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
- to be in irons
bị khoá tay; bị xiềng xích
IDIOMS
- to have many irons in the fire
- có nhiều việc trong một lúc
- to strike while the iron is hot
tính từ
ngoại động từ
nội động từ
IDIOMS
- to iron out
- giải quyết (khó khăn, vấn đề...)