Characters remaining: 500/500
Translation

iron

/'aiən/
Academic
Friendly

Từ "iron" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa.

1. Danh từ "iron"
  • Nghĩa: "iron" danh từ chỉ kim loại sắt, một nguyên tố hóa học ký hiệu Fe, thường được sử dụng trong xây dựng chế tạo đồ dùng.
  • dụ:

    • "Iron is used to make strong structures." (Sắt được sử dụng để chế tạo các kết cấu bền vững.)
  • Các nghĩa khác:

    • Đồ dùng bằng sắt: "I bought an iron table." (Tôi đã mua một chiếc bàn bằng sắt.)
    • Bàn là: "I need to use the iron to remove wrinkles from my clothes." (Tôi cần sử dụng bàn là để làm phẳng nếp nhăn trên quần áo của tôi.)
    • Xiềng xích: "The prisoners were kept in irons." (Các nhân bị giam giữ trong xiềng xích.)
2. Tính từ "iron"
  • Nghĩa: "iron" cũng có thể dùng như tính từ để mô tả những thứ cứng cỏi, kiên định hoặc nhẫn tâm.
  • dụ:
    • "She has an iron will to succeed." ( ấy một ý chí sắt đá để thành công.)
3. Động từ "to iron"
  • Nghĩa: "iron" có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là là quần áo hoặc bọc sắt.
  • dụ:

    • "I need to iron my shirt before the meeting." (Tôi cần chiếc áo sơ mi của mình trước cuộc họp.)
  • Cụm động từ: "to iron out" có nghĩa giải quyết các vấn đề khó khăn.

  • dụ:
    • "We need to iron out the details of the project." (Chúng ta cần giải quyết các chi tiết của dự án.)
4. Các cụm từ, thành ngữ liên quan
  • "To have many irons in the fire": nhiều việc trong một lúc, nhiều mưu lắm kế.

    • dụ: "He has many irons in the fire, working on different projects." (Anh ấy nhiều việc để làm, đang làm việc trên nhiều dự án khác nhau.)
  • "To strike while the iron is hot": nắm bắt cơ hội, không để lỡ mất thời điểm tốt.

    • dụ: "You should strike while the iron is hot and apply for that job now." (Bạn nên nắm bắt cơ hội nộp đơn cho công việc đó ngay bây giờ.)
5. Từ đồng nghĩa
  • Metal: kim loại (một từ tổng quát hơn).
  • Steel: thép (một hợp kim của sắt, thường cứng hơn sắt).
6. Các từ gần giống
  • Copper: đồng (một loại kim loại khác).
  • Aluminum: nhôm (một loại kim loại nhẹ).
Kết luận

Từ "iron" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. sắt
  2. chất sắc (thuốc bổ)
  3. đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
  4. bàn là
  5. ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
    • to be in irons
      bị khoá tay; bị xiềng xích
  6. (từ lóng) súng lục
Idioms
  • to have many irons in the fire
    nhiều việc trong một lúc
  • to strike while the iron is hot
    không để lỡ mất cơ hội
tính từ
  1. bằng sắt
  2. cứng cỏi, sắt đá
  3. nhẫn tâm
ngoại động từ
  1. tra sắt vào; bọc sắt
  2. xiềng xích
  3. (quần áo...)
nội động từ
  1. quần áo
Idioms
  • to iron out
    giải quyết (khó khăn, vấn đề...)

Comments and discussion on the word "iron"