Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
irascibleness
/i,ræsi'biliti/ Cách viết khác : (irascibleness) /i'ræsiblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận
Comments and discussion on the word "irascibleness"