Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inwoven
/'inwədz/
Jump to user comments
ngoại động từ inwove; inwoven
  • dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Comments and discussion on the word "inwoven"