Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
invulberability
/in,vʌlnərə'biliti/ Cách viết khác : (invulberableness) /in,vʌlnərəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • tính không thể bị tấn công được
Comments and discussion on the word "invulberability"