Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
investigateur
Jump to user comments
danh từ
  • người tìm tòi nghiên cứu
tính từ
  • tìm tòi nghiên cứu
    • Esprit investigateur
      óc tìm tòi nghiên cứu
  • dò xét
    • Regards investigateurs
      những cái nhìn dò xét
Comments and discussion on the word "investigateur"