Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
invagination
/in,vædʤi'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cho vào bao, sự cho vào ống
  • (sinh vật học) sự lõm vào
  • (y học) bệnh lồng ruột
Related words
Comments and discussion on the word "invagination"