Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intronisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đưa lên ngôi; sự phong (giám mục)
  • (nghĩa bóng) sự thiết lập, sự kiến lập
    • Intronisation d'un nouveau pouvoir
      sự thiết lập chính quyền mới
Comments and discussion on the word "intronisation"