Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intimacy
/'intiməsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc
  • sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm
  • sự riêng biệt, sự riêng tư
Comments and discussion on the word "intimacy"