Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
interprétation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giải thích
  • cách diễn tấu, cách diễn xuất
    • délire d'interprétation
      (tâm lý học) hoang tưởng suy diễn
Related search result for "interprétation"
Comments and discussion on the word "interprétation"