English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (vật chướng ngại...)
- sự can thiệp (bằng quyền lực..., hoặc để can hai người cãi nhau...)
- sự ngắt lời; sự xen (một lời nhận xét...) vào câu chuyện