Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
intermédiaire
Jump to user comments
tính từ
trung gian
danh từ giống đực
hình thức trung gian
sự trung gian, sự môi giới
danh từ
người trung gian, người môi giới
Related search result for
"intermédiaire"
Words contain
"intermédiaire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trung gian
bắn hơi
bắc cầu
mối
não trung gian
đánh tiếng
chữ đệm
làm mối
môi giới
vật chủ
more...
Comments and discussion on the word
"intermédiaire"