Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
intercommunication
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự liên lạc qua lại
  • (đường sắt) dây chuyền báo động (từ các toa đến các đầu máy)
Comments and discussion on the word "intercommunication"