Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intemperance
/in'tempərəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rượu chè quá độ
  • sự không điều độ, sự quá độ
  • sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
Related words
Comments and discussion on the word "intemperance"