Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
intempérance
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự rượu chè vô độ, sự ăn chơi vô độ
(từ cũ; nghĩa cũ) sự không điều độ, sự bừa bãi
L'intempérance de langage
sự ăn nói bừa bãi
Related words
Antonyms:
Mesure
tempérance
Chasteté
continence
frugalité
sobriété
Related search result for
"intempérance"
Words contain
"intempérance"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vô độ
vô độ
sương gió
mưa gió
trống
bền
ngộ cảm
phòng thân
phong hàn
dầu dãi
more...
Comments and discussion on the word
"intempérance"