Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
intelligence
/in'telidʤəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hiểu biết
  • khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc
  • tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo
  • cơ quan tình báo
Comments and discussion on the word "intelligence"