Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insurgé
Jump to user comments
tính từ
  • nổi dậy, khởi nghĩa
    • Ville insurgée
      thành phố nổi dậy
danh từ
  • người nổi dậy, người khởi nghĩa, nghĩa quân
Related search result for "insurgé"
Comments and discussion on the word "insurgé"