Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
instrumentalist
/,instru'mentəlist/
Jump to user comments
danh từ
  • nhạc sĩ biểu diễn
  • (triết học) người theo thuyết công cụ
Related words
Comments and discussion on the word "instrumentalist"