Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
instruction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng
    • L'instruction des enfants
      sự dạy dỗ trẻ em
    • L'éducation et l'instruction
      giáo dục và giáo dưỡng
  • kiến thức, học thức
    • Avoir de l'instruction
      có học thức
  • lời chỉ dẫn, hướng dẫn cách dùng
  • thông tư, (số nhiều) chỉ thị
    • Instruction ministérielle
      thông tư của bộ
    • Donner des instructions à quelqu'un
      ra chỉ thị cho ai
  • (luật học, pháp lý) sự dự thẩm, sự thẩm cứu
Related search result for "instruction"
Comments and discussion on the word "instruction"