Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
instinctive
/in'stiɳktiv/ Cách viết khác : (instinctual) /in'stiɳktjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng
Comments and discussion on the word "instinctive"