Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
instill
/in'stil/ Cách viết khác : (instill) /in'stil/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
  • nhỏ giọt
Comments and discussion on the word "instill"