Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
instauration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) sự dựng nên, sự thiết lập
    • L'instauration d'un gouvernement
      sự thiết lập một chính phủ
Comments and discussion on the word "instauration"